Có 1 kết quả:

老生 lǎo shēng ㄌㄠˇ ㄕㄥ

1/1

lǎo shēng ㄌㄠˇ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

venerable middle-aged or elderly man, usually wearing an artificial beard (in Chinese opera)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0