Có 1 kết quả:
老生 lǎo shēng ㄌㄠˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
venerable middle-aged or elderly man, usually wearing an artificial beard (in Chinese opera)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0